-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa===== ::to sit astride/side-saddle ::ngồi dạng chân ra (ng...)
So với sau →22:10, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Phó từ
Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
- to sit astride/side-saddle
- ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
- to stand astride
- đứng dạng chân ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ