• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến===== ::mutineer sailors ::những thuỷ...)
    So với sau →

    22:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến
    mutineer sailors
    những thuỷ thủ nổi loạn

    Oxford

    N.

    A person who mutinies. [F mutinier f. mutin rebellious f.muete movement ult. f. L movere move]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X