• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hột nhỏ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạt (nhỏ)===== == Từ điển Kỹ thuật chu...)
    So với sau →

    23:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hột nhỏ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt (nhỏ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt nhỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bột nhỏ
    tấm
    viên
    potato granule
    viên bột khoai tây

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X