• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chuồng thỏ===== =====Lều, chòi, quán===== =====(ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)===== == Từ điển Hóa học & v...)
    So với sau →

    00:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuồng thỏ
    Lều, chòi, quán
    (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà tranh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chòi
    lều
    thùng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bể chứa nguyên liệu
    thùng
    vựa lúa

    Nguồn khác

    • hutch : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A box or cage, usu. with a wire mesh front, for keepingsmall pet animals.
    Derog. a small house. [ME, = coffer, f.OF huche f. med.L hutica, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X