• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem polite =====Thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Formal politeness. [F ...)
    So với sau →

    01:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem polite

    Thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự

    Oxford

    N.

    Formal politeness. [F f. It. politezza, pulitezza f.pulito polite]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X