• /pəˈlaɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
    a polite child
    một em bé lễ phép
    Tao nhã (văn...)
    (thuộc ngữ) có học thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X