• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều===== ::capacious pockets ::túi to ::capacious memory ::trí nhớ...)
    So với sau →

    01:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
    capacious pockets
    túi to
    capacious memory
    trí nhớ tốt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có dung tích lớn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa nhiều

    Oxford

    Adj.

    Roomy; able to hold much.
    Capaciously adv.capaciousness n. [L capax -acis f. capere hold]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X