• /kə'pei∫əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
    capacious pockets
    túi to
    capacious memory
    trí nhớ tốt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có dung tích lớn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa nhiều

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cramped , small , squeezed , tiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X