• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh rắm===== =====Người bị khinh miệt===== ===Động từ=== =====Đánh rắm===== ::to fart around ::...)
    So với sau →

    07:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh rắm
    Người bị khinh miệt

    Động từ

    Đánh rắm
    to fart around
    tỏ ra lố bịch

    Oxford

    V. & n.

    Coarse sl.
    V.intr.
    Emit wind from the anus.
    (foll. by about, around) behave foolishly; waste time.
    N.
    An emission of wind from the anus.
    An unpleasant person.°Usually considered a taboo word. [OE (recorded in feortingverbal noun) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • fart : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X