• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới===== ::the nuptial day ::ngày cưới ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng...)
    So với sau →

    01:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới
    the nuptial day
    ngày cưới

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Bridal, matrimonial, wedding, spousal, wedded, marital;connubial, conjugal, Literary hymeneal: The nuptialarrangements have been made.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to marriage or weddings.
    N.(usu. in pl.) a wedding. [F nuptial or L nuptialis f. nuptiaewedding f. nubere nupt- wed]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X