• /'nʌpʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới
    the nuptial day
    ngày cưới


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    divorce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X