• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng ictêri===== =====Sự quá kích động, sự cuồng loạn===== ::war hysteria ::tinh thần cuồng chi...)
    So với sau →

    02:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng ictêri
    Sự quá kích động, sự cuồng loạn
    war hysteria
    tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng loạn thần kinh

    Oxford

    N.

    A wild uncontrollable emotion or excitement.
    Afunctional disturbance of the nervous system, of psychoneuroticorigin. [mod.L (as HYSTERIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X