kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Compliant, dutiful, duteous, observant, respectful,tractable, yielding, conformable, adaptable, agreeable,amenable, acquiescent, submissive, subservient, docile, passive,timid, biddable, pliant: Prunella was always an obedient child.All matter and energy is obedient to the laws of physics.
Oxford
Adj.
Obeying or ready to obey.
(often foll. by to)submissive to another's will; dutiful (obedient to the law).
Obediently adv. [ME f. OF f. L obediens -entis (as OBEY)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn