• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .physics=== =====Vật lý học===== ::a physics textbook ::(thuộc ngữ) sách giáo khoa vật lý ::the [[...)
    So với sau →

    03:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .physics

    Vật lý học
    a physics textbook
    (thuộc ngữ) sách giáo khoa vật lý
    the physics of the electron
    vật lý học điện tử

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vật lý học

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vật lý (học)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vật lý

    Oxford

    N.

    The science dealing with the properties and interactions ofmatter and energy. [pl. of physic physical (thing), after Lphysica, Gk phusika natural things f. phusis nature]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X