-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng===== ::an awesome sight ::một cảnh tượng kinh hoàng ==Từ ...)
So với sau →03:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Awe-inspiring, awful, imposing, amazing, wonderful,breathtaking, marvellous, wondrous, moving, stirring, affecting,overwhelming, formidable, daunting, dreadful, fearsome, fearful,frightening, horrifying, terrifying, terrible; unbelievable,incredible; alarming, shocking, stunning, stupefying,astounding, astonishing,: The eruption of Vesuvius in AD 67must have been a truly awesome spectacle.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ