• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý===== ::the [[cynosur...)
    So với sau →

    03:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý
    the cynosure of all eyes
    cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào

    Oxford

    N.

    A centre of attraction or admiration.
    A guiding star.[F cynosure or L cynosura f. Gk kunosoura dog's tail, Ursa Minorf. kuon kunos dog + oura tail]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X