• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Di chuyển tới; xây dựng lại===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tái định vị...)
    So với sau →

    04:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Di chuyển tới; xây dựng lại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tái định vị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển dịch
    chuyển vị
    di chuyển
    dịch chuyển
    định vị lại

    Oxford

    V.

    Tr. locate in a new place.
    Tr. & intr. move to a newplace (esp. to live or work).
    Relocation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X