• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác transferral ::tr“ns'f”:r”l ::danh từ =====Sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền===== =====(pháp lý) s...)
    So với sau →

    04:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác transferral

    tr“ns'f”:r”l
    danh từ
    Sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền
    (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản)
    Sự thuyên chuyển (trong công tác)
    Sự di chuyển

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển thái (trong phân tâm học)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự truyền
    heat-transference
    sự truyền nhiệt
    transference]
    sự truyền nhiệt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển nhượng
    sự chuyển
    sự chuyển nhượng
    sự di chuyển

    Oxford

    N.

    The act or an instance of transferring; the state of beingtransferred.
    Psychol. the redirection of childhood emotionsto a new object, esp. to a psychoanalyst.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X