• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loài vật bò===== =====Giống cây bò; giống cây leo===== =====( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế...)
    So với sau →

    06:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loài vật bò
    Giống cây bò; giống cây leo
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vít vô tận

    Oxford

    N.

    Bot. any climbing or creeping plant.
    Any bird thatclimbs, esp. a treecreeper.
    Sl. a soft-soled shoe.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X