• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tư vấn, cố vấn===== ::advisory council ::hội đồng tư vấn == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuy...)
    So với sau →

    06:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tư vấn, cố vấn
    advisory council
    hội đồng tư vấn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cố vấn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Consultive, consultative, counselling, hortatory,monitory, admonitory, Technical par‘netic(al): Our firm hasbeen engaged in an advisory capacity on the privatization of theutility companies.
    N.
    Bulletin, notice, warning, admonition, prediction: TheWeather Office has issued a storm advisory for the weekend.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Giving advice; constituted to give advice(an advisory body).
    Consisting in giving advice.
    N. (pl.-ies) US an advisory statement, esp. a bulletin about badweather.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X