-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt==...)
So với sau →06:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Activity, commotion, ado, to-do, fuss, upset, hubbub,pother, stir, excitement, disturbance, agitation, tumult, whirl,furore, bustle, hurry, hustle, flutter, fluster; burst,outburst; Colloq tizzy: I was happy to leave the worry andflurry of the city. There was a brief flurry of activity at theStock Exchange today.
Tham khảo chung
- flurry : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ