• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác opportunist =====Như opportunist===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Expedient, selfish, taking advan...)
    So với sau →

    07:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác opportunist

    Như opportunist

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Expedient, selfish, taking advantage, exploitive orexploitative, unprincipled, Machiavellian, opportunist: Dontyou agree that it was opportunistic of him to inform on his ownbrother for a reward?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X