• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bảnh bao, sang trọng===== =====Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.===...)
    So với sau →

    07:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bảnh bao, sang trọng
    Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Neat, spruce, smart, trim, well-dressed, well turned out,stylish, fashionable, elegant, chic, dressy; Colloq got up ordressed to the nines, dressed to kill, swanky or swank, ritzy;Slang snazzy, nifty, spiffy, sharp, swell, classy: Tony looksvery dapper in his new Savile Row suit.

    Oxford

    Adj.

    Neat and precise, esp. in dress or movement.
    Sprightly.
    Dapperly adv. dapperness n. [ME f. MLG, MDu.dapper strong, stout]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X