-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bandbox , brisk , chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , doggy , dressed to kill , dressed to nines , jaunty , natty , nice , nifty , nimble , nobby , posh , prim , rakish , ritzy , sassy , sharp , showy , smart , snazzy * , snug , spiff , spiffy , spruce , spry , stylish , swank , swanky , swell , trim , turned out , well turned out , neat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ