• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng===== ===Danh từ=== =====Người đúng mốt (ăn mặc...); người ...)
    So với sau →

    08:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng

    Danh từ

    Người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    In fashion, chic, … la mode, modish, stylish, smart, invogue, up to the minute, up to date, Colloq trendy, in, with it,Colloq Brit all the go: The couturiers insist that black willbe fashionable this year.

    Oxford

    Adj.

    Following, suited to, or influenced by the currentfashion.
    Characteristic of or favoured by those who areleaders of social fashion.
    Fashionableness n. fashionablyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X