-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tối tăm, u ám, ảm đạm===== ::a gloomy day ::một ngày ảm đạm ::a [[gloomy...)
So với sau →08:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Shadowy, shaded, shady, murky, dim, dusky, dull, dark,cloudy, overcast, obscure, black, inky, Literary Stygian: It istoo gloomy a day to have a picnic.
Depressed, melancholy,sad, dejected, morose, glum, lugubrious, unhappy, cheerless,dismal, moody, down, downcast, desolate, doleful, sorrowful,crestfallen, chap-fallen, downhearted, forlorn, despondent,miserable, joyless, dispirited, despairing, dreary, sullen,blue, distressed, down in the mouth, in the doldrums, saturnine,Colloq (down) in the dumps: Both of them have been very gloomysince the divorce.
Tham khảo chung
- gloomy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ