• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ (thông tục)=== =====Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)===== =====Hạ bệ; làm mất (thanh thế.....)
    So với sau →

    08:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thông tục)

    Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
    Hạ bệ; làm mất (thanh thế...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vạch trần

    Oxford

    V.tr.

    Colloq.
    Show the good reputation or aspirations of (aperson, institution, etc.) to be spurious.
    Expose thefalseness of (a claim etc.).
    Debunker n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X