• /di´bʌηk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thông tục)

    Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
    Hạ bệ; làm mất (thanh thế...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vạch trần

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    prove , uphold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X