• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)===== =====Lông cắm mũ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -eys)...)
    So với sau →

    09:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)
    Lông cắm mũ

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) 1 a large bird of prey, Pandion haliaetus, witha brown back and white markings, feeding on fish. Also calledfish-hawk.
    A plume on a woman's hat. [ME f. OF ospres app.ult. f. L ossifraga osprey f. os bone + frangere break]

    Tham khảo chung

    • osprey : National Weather Service
    • osprey : Corporateinformation
    • osprey : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X