• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Để lại (bằng chúc thư)===== =====Truyền lại (cho đời sau)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh==...)
    So với sau →

    09:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Để lại (bằng chúc thư)
    Truyền lại (cho đời sau)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Leave, make over, will, pass on, hand down or on, transmit,Law devise: Aunt Margaret has bequeathed her collection ofmusic boxes to the museum.

    Oxford

    V.tr.

    Leave (a personal estate) to a person by a will.
    Hand down to posterity.
    Bequeathal n. bequeather n. [OEbecwethan (as BE-, cwethan say: cf. QUOTH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X