• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con rái cá===== =====Bộ lông rái cá===== ::a jacket made of otter skins ::một c...)
    So với sau →

    09:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con rái cá
    Bộ lông rái cá
    a jacket made of otter skins
    một chiếc áo làm bằng da con rái cá

    Oxford

    N.

    A any of several aquatic fish-eating mammals of the familyMustelidae, esp. of the genus Lutra, having strong claws andwebbed feet. b its fur or pelt.
    = sea otter.
    A piece ofboard used to carry fishing-bait in water.
    A type ofparavane, esp. as used on non-naval craft.

    Tham khảo chung

    • otter : National Weather Service
    • otter : Corporateinformation
    • otter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X