• /'dʤækit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà)
    (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...)
    Bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
    Da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
    potatoes boiled in their jackets
    khoai tây luộc để cả vỏ
    to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
    nện cho ai một trận

    Ngoại động từ

    Mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
    Bọc, bao
    (từ lóng) sửa cho một trận

    Điện

    áo kim loại, áo giảm nhiệt

    Kỹ thuật chung

    bao
    bìa sách
    bọc
    hộp
    kích
    lớp áo
    lớp bọc
    lớp ốp
    áo
    ống bọc
    vỏ
    vỏ bảo vệ
    vỏ bọc
    vỏ cáp
    vỏ chống bụi
    vỏ nồi hơi
    vòng bao

    Kinh tế

    bao bọc sách
    cặp đựng công văn, giấy tờ
    da súc vật
    vỏ

    Nguồn khác

    • jacket : Corporateinformation

    Xây dựng

    vỏ, hộp, bao, bọc, bao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X