• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) áp xe===== =====(kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
    So với sau →

    09:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) áp xe
    (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    áp xe (sự tụ mủ cục bộ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rỗ

    Oxford

    N.

    A swollen area accumulating pus within a body tissue.
    Abscessed adj. [L abscessus a going away (as AB-, cederecess- go)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X