• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng===== ::a slangy style ::phong cách t...)
    So với sau →

    10:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng
    a slangy style
    phong cách tiếng lóng
    Thích nói lóng

    Oxford

    Adj.

    (slangier, slangiest) 1 of the character of slang.
    Fondof using slang.
    Slangily adv. slanginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X