• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây===== ::an inconsolable grief ::một mối s...)
    So với sau →

    10:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây
    an inconsolable grief
    một mối sầu không nguôi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Disconsolate, broken-hearted, heart-broken, desolate,forlorn, despairing, miserable, wretched, grief-stricken: Theyare inconsolable over the death of their dog.

    Oxford

    Adj.

    (of a person, grief, etc.) that cannot be consoled orcomforted.
    Inconsolability n. inconsolableness n.inconsolably adv. [F inconsolable or L inconsolabilis (asIN-(1), consolabilis f. consolari CONSOLE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X