-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn===== ::to outmart onself ::trội hẳn lên ==T...)
So với sau →10:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Outwit, outfox, out-think, outmanoeuvre, outmanipulate,outplay, steal a march on, get the better or best of, trick,dupe, hoodwink, fool, deceive, hoax, gull, make a fool of;swindle, cheat, defraud, cozen, Colloq put one over on, pull afast one on, take in, make a monkey (out) of, bamboozle, con,Brit nobble, Slang slip or put one or something over on(someone): 'I have been outsmarted by bigger fools than you!',Mr White shouted.
Tham khảo chung
- outsmart : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ