• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Liền, liền lại (xương gãy)===== =====Hợp, hợp lại, kết lại===== =====Hợp nhất, thống nhất (tổ c...)
    So với sau →

    10:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Liền, liền lại (xương gãy)
    Hợp, hợp lại, kết lại
    Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cùng mọc
    hợp
    hợp nhất
    kết tụ
    kết lại
    kết lại kết đông
    đông tụ
    làm kết tụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nối lại

    Nguồn khác

    Oxford

    V.intr.

    Come together and form one whole.
    Combine in acoalition.
    Coalescence n. coalescent adj. [L coalescere (asCO-, alescere alit- grow f. alere nourish)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X