-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc===== ::the sensual [[fe...)
So với sau →11:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Physical, appetitive, voluptuous, carnal, bodily, fleshly,erotic, sexual, lustful, unchaste, abandoned, dissolute,profligate, dissipated, licentious, lewd, lascivious, lubriciousor lubricous, goatish, hircine, lecherous, libidinous,salacious, prurient, rakish, wanton, debauched, Cyprian, loose,dirty, Slang randy: Cranston pursued his sensual pleasures withno regard for morality.
Oxford
Adj.
A of or depending on the senses only and not on theintellect or spirit; carnal, fleshly (sensual pleasures). bgiven to the pursuit of sensual pleasures or the gratificationof the appetites; self-indulgent sexually or in regard to foodand drink; voluptuous, licentious. c indicative of a sensualnature (sensual lips).
Sensualism n. sensualist n. sensualizev.tr. (also -ise). sensually adv. [ME f. LL sensualis (asSENSE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ