• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Nitrat===== ===Nội động từ=== =====(hoá học) Nitro hoá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Ng...)
    So với sau →

    11:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Nitrat

    Nội động từ

    (hoá học) Nitro hoá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    MNO3

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nitrat
    ammonical silver nitrate solution
    dung dịch bạc nitrat amoniac
    silver nitrate
    bạc nitrat

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nitrat hóa
    nitro hóa

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any salt or ester of nitric acid.
    Potassiumor sodium nitrate when used as a fertilizer.
    V.tr. Chem.treat, combine, or impregnate with nitric acid.
    Nitration n.[F (as NITRE, -ATE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X