• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(pres. part. untying) 1 und...)
    So với sau →

    11:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói

    Oxford

    V.tr.

    (pres. part. untying) 1 undo (a knot etc.).
    Unfastenthe cords etc. of (a package etc.).
    Release from bonds orattachment. [OE untigan (as UN-(2), TIE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X