• /ʌn´tai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X