-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt===== =====Kẻ hun...)
So với sau →11:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Murderer, slaughterer, killer, ripper, cutthroat,executioner, annihilator: That cold-blooded butcher dismemberedhis victims after strangling them. 2 destroyer, bungler,muddler: Look what that butcher of a tailor has done to mysuit!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ