• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn===== =====Dễ nhận thấy nhất, trội hơn hẳn, nổi bật===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    11:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn
    Dễ nhận thấy nhất, trội hơn hẳn, nổi bật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dominant, predominating, controlling, sovereign, ruling,pre-eminent, preponderant, ascendant, superior, supreme,leading, paramount, main, chief, transcendant, important,telling, influential, primary, prevailing, prevalent: Englandwas the predominant power in the world during the 19th century.The phlogiston theory was once predominant among scientists.

    Oxford

    Adj.

    Predominating.
    Being the strongest or main element.
    Predominance n. predominantly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X