• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miền quê, miền nông thôn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nông thôn===== =====th...)
    So với sau →

    12:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miền quê, miền nông thôn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nông thôn
    thôn dã

    Oxford

    N.

    A a rural area. b rural areas in general.
    Theinhabitants of a rural area.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X