• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác segar ===Danh từ=== =====Điếu xì gà===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điếu xì gà====...)
    So với sau →

    12:12, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác segar

    Danh từ

    Điếu xì gà

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điếu xì gà

    Nguồn khác

    • cigar : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A cylinder of tobacco rolled in tobacco leaves for smoking.[F cigare or Sp. cigarro]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X