• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ .overslept=== =====Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr. & refl.=== =====(past and past part. -slep...)
    So với sau →

    12:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ .overslept

    Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

    Oxford

    V.intr. & refl.

    (past and past part. -slept) 1 continuesleeping beyond the intended time of waking.
    Sleep too long.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X