-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đám đông===== =====Dân chúng, quần chúng, thường dân===== ::mob psychology ::tâm l...)
So với sau →12:20, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Horde, host, press, throng, crowd, pack, herd, swarm,crush, jam, multitude, mass, body, assemblage, collection,group: The mob surged forward, hurling sticks and stones atanyone in uniform. 2 rabble, riff-raff, proletariat, populace,the masses, great unwashed, hoi polloi, canaille, bourgeoisie,lower classes, scum (of the earth), dregs of society: The mobcheered when the king was beheaded.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ