-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attitude , behaviorism , medicine , mental make-up , mental processes , personality study , psych , science of the mind , therapy , way of thinking , where head is at , ethos , mentality , mind , mindset , psyche
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ