• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền===== ::to usurp the throne ::chiếm đoạt ngôi...)
    So với sau →

    12:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền
    to usurp the throne
    chiếm đoạt ngôi vua

    Oxford

    V.

    Tr. seize or assume (a throne or power etc.) wrongfully.2 intr. (foll. by on, upon) encroach.
    Usurpation n. usurpern. [ME f. OF usurper f. L usurpare seize for use]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X