• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) giống bò; như bò===== =====Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp===== == Từ điển Kinh tế == ==...)
    So với sau →

    12:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống bò; như bò
    Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giống bò

    Nguồn khác

    • bovine : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to cattle.
    Stupid, dull.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X